🌟 헬스 센터 (health center)
📚 Variant: • 헬스 센타
🌷 ㅎㅅㅅㅌ: Initial sound 헬스 센터
-
ㅎㅅㅅㅌ (
헬스 센터
)
: 몸을 단련하거나 몸매를 가꿀 수 있도록 여러 가지 운동 기구나 시설을 갖춘 곳.
None
🌏 TRUNG TÂM THỂ HÌNH: Nơi đặt một số thiết bị hoặc dụng cụ thể thao để có thể chăm sóc cơ thể hoặc rèn luyện thân thể. -
ㅎㅅㅅㅌ (
혼수상태
)
: 외부의 강한 자극에 대한 반응이 나타나지 않고, 부르거나 뒤흔들어 깨워도 정신을 차리지 못할 정도로 의식을 잃은 상태.
Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI HÔN MÊ: Trạng thái mất ý thức đến mức không có phản ứng với tác động mạnh từ bên ngoài và dù có gọi hay lay cũng không hay biết.
• Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)